Có 2 kết quả:
冷气衫 lěng qì shān ㄌㄥˇ ㄑㄧˋ ㄕㄢ • 冷氣衫 lěng qì shān ㄌㄥˇ ㄑㄧˋ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
warm clothes such as padded jacket to be worn in air conditioning (esp. in Hong Kong)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
warm clothes such as padded jacket to be worn in air conditioning (esp. in Hong Kong)
Bình luận 0