Có 2 kết quả:

冷气衫 lěng qì shān ㄌㄥˇ ㄑㄧˋ ㄕㄢ冷氣衫 lěng qì shān ㄌㄥˇ ㄑㄧˋ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

warm clothes such as padded jacket to be worn in air conditioning (esp. in Hong Kong)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

warm clothes such as padded jacket to be worn in air conditioning (esp. in Hong Kong)

Bình luận 0